|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Trọng Phụng | Giông tố: | 895.922332 | GI-455T | 2003 |
Nam Cao | Nam Cao - Tác phẩm chọn lọc: | 895.922332 | N104C- | 2009 |
Nguyễn Tuân | Nguyễn Tuân - tác phẩm chọn lọc: | 895.922332 | NG527T- | 2009 |
Nguyên Hồng | Bỉ vỏ: | 895.922332 | NH.BV | 2016 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.922332 | NTT.TD | 2010 |
Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết | 895.922332 | S450Đ | 2019 |
Thạch Lam | Thạch Lam - tác phẩm chọn lọc: | 895.922332 | TH102L- | 2009 |
Thạch Lam | Gió đầu mùa: Truyện ngắn | 895.922332 | TL.GD | 1982 |
Nam Cao | Truyện ngắn Nam Cao: | 895.922332 | TR527NN | 2003 |
Nguyễn Duy Từ | Truyện ngắn Nam Cao từ lãng mạn đến hiện thực: | 895.922332 | TR527NN | 2004 |
Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng: | 895.922332 | TR527NV | 2008 |
Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng: | 895.922332 | TR527NV | 2008 |
Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng: | 895.922332 | TR527NV | 2008 |
Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng: | 895.922332 | TR527NV | 2008 |
Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng: | 895.922332 | TR527NV | 2017 |
Nguyễn Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng: | 895.922332 | V500TP | 2001 |
Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết | 895.922332 | VTP.SD | 2011 |
Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết | 895.922332 | VTP.SD | 2012 |
Nguyên Hồng | Bỉ vỏ những ngày thơ ấu: Tiểu thuyết | 895.922334 | B300VN | 2001 |
Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện | 895.922334 | NNA.CC | 2018 |
Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Tập truyện | 895.922334 | NNA.UQ | 2019 |
Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời: Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt 1 năm 2001 | 895.922334 | TDK.TT | 2003 |