Có tổng cộng: 137 tên tài liệu.Hồ Chí Minh | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường | 895.922 | HCM.TV | 2004 |
Trần Hữu Tá | Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc: | 895.922 09 | V500TP | 2002 |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922 13 | TH460XQ | 2003 |
Vương Trí Nhàn | Những lời bàn về tiểu thuyết trong văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945: | 895.922 300 9 | NH556LB | 2003 |
Đỗ Kim Hảo | Hướng dẫn ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn văn: | 895.92201 | H550455DÔ | 2004 |
Nguyễn Hoành Khung | Những kiến thức cơ bản môn văn: Trung học phổ thông | 895.92201 | NHK.NK | 2002 |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ X nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895.92208 | V115HV | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | .TG | 2007 |
Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo. T.1 | 895.92209 | NNT.T1 | 2002 |
| Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam: Thế kỷ X - IX. T.1 | 895.92209001 | H457TV | 2004 |
| Chế Lan Viên, Hàn Mặc Tử: | 895.922090032 | CH250LV | 1995 |
Nguyễn Đăng Na | Đặc điểm văn học Việt Nam trung đại - những vấn đề văn xuôi tự sự: | 895.922090032 | Đ113ĐV | 2007 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX: | 895.92209092 | V115HV | 2005 |
Trần Đình Hượu | Văn học Việt Nam 1900-1945: | 895.92209092 | V115HV | 2005 |
Trần Đình Hượu | Văn học Việt Nam 1900-1945: | 895.92209092 | V115HV | 2005 |
Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ Nôm Đường luật: | 895.9221 | B312GT | 2006 |
| Thơ mới 1932-1945: Tuyển chọn | 895.9221 | HMT.TM | 2006 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
Nguyễn Chiến | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 10: Tấm cám | 895.9221007 | 10NC.CD | 2009 |
Trần Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ Văn 10: Đại cáo bình ngô (Nguyễn Trãi) | 895.9221007 | 10TVV.CD | 2009 |
Lê Thị Ba | Tây Tiến (Quang Dũng): | 895.9221007 | LTB.TT | 2009 |
Đỗ Thị Cẩm Nhung | Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc (Phạm Văn Đồng): | 895.9221007 | NG527ĐC | 2008 |
| Thơ Việt Nam hiện đại: Phê bình tiểu luận | 895.9221008 | BT.TV | 2002 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Thượng: | 895.9221008 | V308NT | 1996 |
Chu Văn Sơn | Hàn Mặc Tử - một hành trình sáng tạo: | 895.922109 | H105MT | 2004 |
Đặng Thanh Lê | Giảng văn Truyện Kiều: | 895.92211 | GI-106VT | 2009 |
| Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Trãi: | 895.92211 | PTM.TG | 2016 |
| Hồ Xuân Hương tác phẩm và lời bình: | 895.92212 | AV.HX | 2009 |