Có tổng cộng: 161 tên tài liệu.Nguyễn Văn Kha | L.N. Tônxtôi - đỉnh cao hùng vĩ của văn học Nga: | 891.7 | L.N.T- | 2006 |
Lê Huy Bắc | Số phận con người (M. A. Sô-Lô-Khốp): | 891.73 | S450PC | 2009 |
Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.7342 | TH206ĐT | 2018 |
Nguyễn Hữu Quang | Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 10: | 895 | 10NHQ.CD | 2002 |
| Nguyễn Khuyến nhà thơ của làng quê Việt Nam: | 895 | HNH.NK | 2006 |
Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng: Tiểu thuyết | 895. | NCH.BD | 2001 |
Nguyễn Thành Thi (biên soạn) | Nguyên Hồng khổ đau và sáng tạo: | 895. | NTT(.NH | 2005 |
Cao Bá Quát | Cao Bá Quát - tác phẩm chọn lọc: | 895.1 | C108BQ | 2009 |
Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương - tác phẩm chọn lọc: | 895.1 | H450XH | 2009 |
Lỗ Tấn | Lỗ Tấn truyện ngắn: | 895.1 | LT.LT | 2004 |
Thiên Hạ Bá Xướng | Ma thổi đèn: . T.2 | 895.1 | M100TĐ | 2013 |
Thiên Hạ Bá Xướng | Ma thổi đèn II: . T.1 | 895.1 | M100TĐ | 2013 |
Hà Mã | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng. T.8 | 895.1 | M124MT | 2011 |
Hà Mã | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng. T.9 | 895.1 | M124MT | 2012 |
Hà Mã | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng. T.10 | 895.1 | M124MT | 2012 |
Nguyễn Bích Thuận | Thơ Đường Lý Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị: Tác giả. Tác phẩm. Tư liệu | 895.1 | NBT.TD | 2005 |
Nguyễn Bích Thuận | Thơ Đường Lý Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị: Tác giả. Tác phẩm. Tư liệu | 895.1 | NBT.TD | 2005 |
| Xuân thu chiến quốc: | 895.1 | X512TC | 2010 |
| Xuân thu chiến quốc: | 895.1 | X512TC | 2010 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.13 | LQT.T2 | 2010 |
Bồ Tùng Linh | Liêu trai chí dị: | 895.1348 | BTL.LT | 2004 |
Vãn Tình | Lấy tình thâm mà đổi đầu bạc: | 895.136 | L126TT | 2019 |
La Quán Trung | Tam Quốc diễn nghĩa: Tiểu thuyết. T.1 | 895.3 | LQT.T1 | 2010 |
Hồ Chí Minh | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường | 895.922 | HCM.TV | 2004 |
Trần Hữu Tá | Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc: | 895.922 09 | V500TP | 2002 |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922 13 | TH460XQ | 2003 |
Vương Trí Nhàn | Những lời bàn về tiểu thuyết trong văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945: | 895.922 300 9 | NH556LB | 2003 |
Đỗ Kim Hảo | Hướng dẫn ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn văn: | 895.92201 | H550455DÔ | 2004 |
Nguyễn Hoành Khung | Những kiến thức cơ bản môn văn: Trung học phổ thông | 895.92201 | NHK.NK | 2002 |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ X nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895.92208 | V115HV | 2006 |