Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ Nôm Đường luật: | 895.9221 | B312GT | 2006 |
| Thơ mới 1932-1945: Tuyển chọn | 895.9221 | HMT.TM | 2006 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
Nguyễn Chiến | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 10: Tấm cám | 895.9221007 | 10NC.CD | 2009 |
Trần Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ Văn 10: Đại cáo bình ngô (Nguyễn Trãi) | 895.9221007 | 10TVV.CD | 2009 |
Lê Thị Ba | Tây Tiến (Quang Dũng): | 895.9221007 | LTB.TT | 2009 |
Đỗ Thị Cẩm Nhung | Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc (Phạm Văn Đồng): | 895.9221007 | NG527ĐC | 2008 |
| Thơ Việt Nam hiện đại: Phê bình tiểu luận | 895.9221008 | BT.TV | 2002 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Thượng: | 895.9221008 | V308NT | 1996 |
Chu Văn Sơn | Hàn Mặc Tử - một hành trình sáng tạo: | 895.922109 | H105MT | 2004 |
Đặng Thanh Lê | Giảng văn Truyện Kiều: | 895.92211 | GI-106VT | 2009 |
| Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Trãi: | 895.92211 | PTM.TG | 2016 |
| Hồ Xuân Hương tác phẩm và lời bình: | 895.92212 | AV.HX | 2009 |
| Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Du: | 895.92212 | CHD.TG | 2011 |
Hồ Xuân Hương | Thơ tình Hồ Xuân Hương: | 895.92212 | HXH.TT | 2011 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2011 |
Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Công Trứ - tác phẩm chọn lọc: | 895.92212 | NG527CT | 2009 |
Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu - tác phẩm chọn lọc: | 895.92212 | NG527ĐC | 2009 |
Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu - tác phẩm chọn lọc: | 895.92212 | NG527ĐC | 2009 |
Trần Đình Sử | Thi pháp truyện Kiều: | 895.92212 | TH300PT | 2018 |
Trần Tế Xương | Trần Tế Xương - tác phẩm chọn lọc: | 895.92212 | TR121TX | 2009 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | TR527K | 2019 |
Chu Văn Sơn | Ba đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mặc Tử: | 895.92213 | B100ĐC | 2005 |
| Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc: | 895.92213 | NG527KT | 2009 |
Chế Lan Viên | Chế Lan Viên - tác phẩm chọn lọc: | 895.922132 | CH250LV | 2009 |
| Nguyễn Bính - Hành trình sáng tạo thi ca: | 895.922132 | DDP.NB | 2006 |
Huy Cận | Huy Cận - tác phẩm chọn lọc: | 895.922132 | H523C- | 2009 |
Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy-học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-Ca (Thanh Thảo) | 895.922132 | LTH.DG | 2008 |