|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ: | 895.9228. | T527TM | 2004 | |
Lê Thị Hường | Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường): | 895.922803 | A103ĐĐ | 2009 |
Hà Minh Đức | Một thời đại trong thi ca: Về phong trào thơ mới 1932-1945 | 895.922803 | M458TĐ | 2002 |
Vũ Ngọc Liễn | Quỳnh Phủ Nguyễn Diêu ông đồ nghệ sĩ: | 895.922803 | VNL.QP | 2011 |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh tác giả tác phẩm nghệ thuật ngôn từ: | 895.92283 | H450CM | 2003 |
Phan Bội Châu | Phan Bội Châu - tác phẩm chọn lọc: | 895.92283 | PH105BC | 2009 |
Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.922832 | V200ĐT | 2005 | |
Hồng Quang | Xả xì chét: | 895.9228402 | HQ.XX | 2017 |
Rosie Nguyễn | Mình nói gì khi nói về hạnh phúc?: | 895.9228408 | RN.MN | 2018 |