Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.701 | TBD.L12 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.701 | TBD.L14 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.701 | TBD.L15 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.17 | 959.701 | TBD.L17 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Truyện tranh. T.18 | 959.701 | TBD.L18 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.20 | 959.701 | TBD.L20 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.21 | 959.701 | TBD.L21 | 2001 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.23 | 959.701 | TBD.L23 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.24 | 959.701 | TBD.L24 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.25 | 959.701 | TBD.L25 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.26 | 959.701 | TBD.L26 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.27 | 959.701 | TBD.L27 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.30 | 959.701 | TBD.L30 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.31 | 959.701 | TBD.L31 | 2002 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | NTT.L5 | 2015 |