Có tổng cộng: 57 tên tài liệu. | Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 11: | 910 | .TT | 2006 |
| Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10: | 910 | .TT | 2006 |
| Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XII 2006: Địa lí: | 910 | .TT | 2006 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 10: | 910 | 10NHC.HD | 2009 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 10: | 910 | 10PTS.KT | 2010 |
Tăng Văn Dom | Hệ thống kiến thức cơ bản địa lí 10: | 910 | H250TK | 2010 |
Lê Thông | Chuyên đề Địa lí 10: Sách được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt trong cơ sở giáo dục tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 910.07 | 10LT.CD | 2022 |
| Chuyên đề Địa lí 11: Bản in thử | 910.07 | 11LH.CD | 2023 |
| Địa lí 11: Bản in thử | 910.07 | 11LH.DL | 2023 |
| Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản mẫu | 910.07 | 11LT.CD | 2023 |
| Địa lí 11: Bản mẫu | 910.07 | 11NHS.DL | 2023 |
| Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bản mẫu | 910.07 | 12ĐL.CD | 2024 |
| Địa lí 12: Bản mẫu | 910.07 | 12ĐL.CD | 2024 |
Tăng Văn Dom | Hệ thống kiến thức cơ bản địa lí 11: Nâng cao | 910.076 | 11TVD.HT | 2010 |
| Địa lí 10: | 910.7 | 10NQC.DL | 2022 |
Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 910.7 | 11LT.CD | 2023 |
| Địa lí 10: | 910.71 | 10NQC.DL | 2022 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học phổ thông: | 910.71 | NHC.GD | 2009 |
Phạm Thị Sen | Đổi mới thiết kế bài giảng địa lí 10: | 910.71 | Đ452MT | 2006 |
| Địa lí 11: Sách giáo viên | 910.712 | 11LT.DL | 2023 |
| Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 910.712 | 11NDV.DL | 2023 |
Đặng, Duy Lợi | Hỏi - đáp địa lí 12: Phần tự nhiên | 910.712 | 12DDL.H- | 2009 |
| Bài tập Địa lí 12: Sách giáo khoa | 910.712 | 12LT.BT | 2024 |
| Địa lí 12: Sách giáo viên | 910.712 | 12NTHY.DL | 2024 |
| Học tốt địa lí 10: | 910.712 | H419TĐ | 2017 |
| Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10: | 910.76 | 10BTH.LT | 2010 |
Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận địa lí 11: | 910.76 | 11HT.CH | 2007 |
Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản và trắc nghiệm khách quan Địa lí 11: Nâng cao | 910.76 | 11NDV.KT | 2007 |
| Bài tập Địa lí 11: | 910.76 | 11NVH.BT | 2023 |
| Địa lý 12: Sách giáo khoa | 910.76 | 12LT.DL | 2024 |