|
|
|
|
Từ điển văn học nước ngoài: Tác gia, tác phẩm | 809 | DTA.TD | 2009 | |
Văn học phương Tây: | 809 | V115HP | 2006 | |
Lê Huy Bắc | Dạy, học văn học nước ngoài ngữ văn 11: Cơ bản và nâng cao | 809.007 | 10LHB.DH | 2009 |
Dạy, học văn học nước ngoài ngữ văn 10: Cơ bản và nâng cao | 809.007 | D112HV | 2006 |