Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Bản mẫu | 796.323.7 | 11.GD | 2023 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Bản mẫu | 796.323.7 | 11DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo khoa | 796.323.7 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.323.7 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: | 796.323.7 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.323.7 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: | 796.323.71 | 10THL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.323071 | 10TNM.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: | 796.3230712 | 10DHV.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.3230712 | 12NVH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 10: Bóng đá | 796.324.07 | 10NQT.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Bản mẫu | 796.324.7 | 11.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: | 796.324.7 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.324.7 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền | 796.325 | 10NDH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa | 796.325.07 | 11THL.GD | 2023 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.325.71 | 10THL.GD | 2022 |
TRẦN HỮU LỘC ( TỔNG CHỦ BIÊN) | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 12NVH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu: Bản mẫu | 796.330712 | 11.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Bản mẫu | 796.330712 | 12DQN.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12: Bóng đá: Sách giáo viên | 796.3340712 | 12NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bản mẫu | 796.3450712 | 12DQN(.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bản mẫu- Bộ cánh diều | 796.3450712 | 12DQN(.GD | 2024 |
Đinh Mạnh Cường (Ch.b.) | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44 | DMC.HD | 2009 |
| Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo khoa | 796.7 | 10NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bản mẫu | 796.7 | 12DQN(.GD | 2024 |