|
|
|
|
Thiều Chửu | Hán-Việt tự điển: | 495.13 | H105-V308TĐ | 1999 |
Nguyễn Quảng Tuân | Chữ nghĩa Truyện Kiều: | 495.922 | CH550NT | 2004 |
Nguyễn Thị Ly Kha | Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản: | 495.922 | D513TV | 2010 |
Nguyễn Chiến | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 10: Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa | 495.9220712 | 10NC.CD | 2009 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2014 |
Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2011 | |
Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú: Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt. T.1 | 495.92281 | T306VL | 2005 |