Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8774.

461. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

462. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

463. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

464. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11" A closer look 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

465. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

466. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

467. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

468. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

469. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

470. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

471. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

472. LƯU THỊ THANH THỦY
    Uhit 12: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

473. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

474. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

475. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

476. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

477. HÀ THỊ HẰNG
    Lesson 2 (1+2+3): My friends / Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

478. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

479. HÀ THỊ ANH
    My friends (Lesson 2 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

480. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
    Unit 12- Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |